Có 2 kết quả:
侧边栏 cè biān lán ㄘㄜˋ ㄅㄧㄢ ㄌㄢˊ • 側邊欄 cè biān lán ㄘㄜˋ ㄅㄧㄢ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a side-bar (in software)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a side-bar (in software)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0